Đây là dòng xe theo phong cách Neo-Retro, kế thừa các đặc điểm của dòng XSR: thiết kế cổ điển, không quá hầm hố nhưng động cơ mạnh mẽ và dễ điều khiển.
| Loại | Động cơ 4 thì, làm mát bằng dung dịch, SOHC, xy-lanh đơn 4 van | 
| Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn | 
| Dung tích xy lanh (CC) | 155.1 | 
| Tỷ số nén | 11.6:1 | 
| Công suất tối đa | 14.2 kW (19.3 PS)/10,000 r/min | 
| Mô men xoắn cực đại | 14.7 N・m (1.5 kgf・m) / 8,500 r/min | 
| Hệ thống khởi động | Khởi động bằng điện | 
| Hệ thống bôi trơn | Loại cát te ướt | 
| Dung tích bình xăng | 10 L (2.6 US gal./2.2 Imp. Gal) | 
| Bộ chế hòa khí | Phun xăng điện tử (FI) | 
| Hệ thống đánh lửa | TCI (Hệ thống đánh lửa bán dẫn) | 
| Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 3.042 (73/24) / 3.429 (48/14) | 
| Đường kính xy lanh | 58.0×58.7 mm | 
| Tổng lượng dầu (khi tháo rã) | 1.05 L (1.10 US qt./0.92 Imp. qt) | 
| Điện áp ắc quy | 12V,3.0Ah (10 HR) | 
| Bộ ly hợp | Ướt, đa đĩa | 
| Tỉ lệ chuyển động (thứ 1 – thứ 6) | 1st: 2.833, 2nd: 1.875, 3rd: 1.364, 4th: 1.143, 5th: 0.957, 6th: 0.840 | 
