FreeGo nổi bật so với các dòng xe cùng phân khúc nhờ những trang bị tiện nghi và an toàn như: phanh trước ABS, cổng sạc điện thoại 12V, màn hình điện tử…
Yên xe dài 720mm
Sàn để chân rộng rãi cho cả người lái và người ngồi sau
Bánh xe kích cỡ lớn mang đến tải nghiệm lái an toàn, đồng thời làm nổi bật thiết kế xe. Lốp không săm giúp hạn chế các trường hợp nổ lốp xe gây ra do vật nhọn.
Cổng cắm sạc 12V và nắp bình xăng nằm ở phía trước đầu xe, ngay phía trên chỗ để chân, giúp người lái thuận tiện sử dụng mà không phải rời khỏi yên xe.
Nắp bình xăng mở ra dễ dàng với một nút nhấn, an toàn.
Cốp chứa đồ rộng với dung tích 25L có thể chứa hai nón bảo hiểm nửa đầu và nhiều đồ dùng khác.
Đèn pha và đèn hậu đều được sử dụng công nghệ LED hiện đại giúp chiếu sáng tối ưu trong môi trường đô thị.
Mặt đồng hồ LCD sắc nét cùng các thông số kĩ thuật hữu ích.
Loại | Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức |
Bố trí xi lanh | Xy - lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 125 cc |
Đường kính và hành trình piston | 52,4 × 57,9 mm |
Tỷ số nén | 9,5:1 |
Công suất tối đa | 7,0 kW (9,5 PS) / 8.000 vòng/phút |
Mô men cực đại | 9,5 N·m (1,0 kgf·m) / 5.500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống bôi trơn | Các te ướt |
Dung tích dầu máy | 0,84 L |
Dung tích bình xăng | 4,2 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1,97 |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 1,000/10,156 (50/16 x 39/12) |
Hệ thống ly hợp | Khô, ly tâm tự động |
Tỷ số truyền động | 2,420 - 0,810 : 1 |
Kiểu hệ thống truyền lực | CVT |