ADV 350

  • Đỏ
  • Xanh
  • Đen

ADV350 mang thiết kế hiện đại, tinh gọn cùng trang bị cụm đèn trước LED, kết hợp cùng chức năng tự động tắt xi-nhan, mang đến sự tiện lợi tối đa và trải nghiệm lái xe đẳng cấp.


Hệ thống ESS sẽ tự động kích hoạt đèn cảnh báo khi phanh gấp, giúp người đi phía sau dễ dàng nhận diện, nâng cao an toàn – tính năng an toàn cao cấp được lấy cảm hứng từ các dòng xe mô tô phân khối lớn. 


Màn hình TFT màu toàn phần 5 inch lần đầu tiên được giới thiệu trên xe máy Honda hiển thị đầy đủ các thông tin lái xe một cách rõ nét. Ngoài ra, màn hình còn kết nối trực tiếp với ứng dụng Honda Roadsync, cho phép thực hiện cuộc gọi, nhận thông báo và dẫn đường dễ dàng. 


Hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC được trang bị, giúp xe vận hành êm ái, kiểm soát độ bám đường của bánh sau trên mặt đường trơn trượt; đem lại khả năng vận hành và tăng tốc ổn định; nâng cao cảm giác an tâm khi lái xe. 


Hệ thống điều khiển đa chức năng mang đến nhiều lệnh thao tác thông minh, nâng tầm kết nối giữa người lái và xe. Khi kết nối xe với điện thoại thông minh bằng Bluetooth qua ứng dụng Roadsync, khách hàng có thể xem toàn bộ thông tin như cuộc gọi, tin nhắn, điều hướng, giải trí. Vui lòng đọc kỹ sách hướng dẫn sử dụng xe để đảm bảo an toàn. 

Khối lượng bản thân

188kg

Dài x Rộng x Cao

2.200 mm x 895 mm x 1.430 mm (Kính chắn gió cao nhất)
2.200 mm x 895 mm x 1.296 mm (Kính chắn gió thấp nhất)

Khoảng cách trục bánh xe

1518 mm

Độ cao yên

795 mm

Khoảng sáng gầm xe

155 mm

Dung tích bình xăng

11,7 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Trước: 120/70-15M/C 56P 
Sau: 140/70-14M/C 62P

Phuộc trước

Phuộc trước hành trình ngược, đường kính 37 mm, hành trình 125 mm

Phuộc sau

Giảm xóc đôi, hành trình 130 mm

Loại động cơ

4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

21,5/7500 kW/vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả 1,3 lít
Sau khi thay lọc dầu 1,5 lít
Sau khi rã máy 1,8 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

3,68 lít/100km

Loại truyền động

Truyền động đai

Hệ thống khởi động

Khởi động điện

Moment cực đại

31,8/5250 Nm/vòng/phút

Dung tích xy-lanh

329,57 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

77,000 mm x 70,766 mm

Tỷ số nén

10,5 : 1

Sản phẩm đề xuất

1800.255.898