Thiết kế đảm bảo độ sáng và sự an toàn khi di chuyển
Thiết kế mới, với chiều cao yên chỉ 768 mm, người dùng dễ dàng trong việc tiếp chân xuống mặt đường khi dừng đỗ xe khi tham gia giao thông.
Hộc chứa đồ rộng rãi, có thể đựng 1 mũ bảo hiểm 3/4 và các vật dụng khác
Cụm đèn được thiết kế tạo hình thể thao - hiện đại, tạo điểm nhấn ấn tượng cho phần đầu xe. Mnag lại khả năng chiếu sáng vượt trội, tăng cường tầm nhìn cho người lái khi di chuyển vào ban đêm.
Bánh xe trước và sau đều là loại lốp to bản có đường kính vành kích thước 14 inch với các vân gai cơ bắp, làm nổi bật sự cứng cáp của toàn bộ chiếc xe.
Sàn để chân của LEXI 2024 là một mặt phẳng hoàn toàn và được thiết kế để người đặt chân thoải mái ở bất kỳ tư thế nào, xua tan sự mỏi mệt ở những chặng hành trình xa.
động cơ
Loại
Động cơ xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng
Bố trí xi lanh
Xi lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC)
155,1 cc
Đường kính và hành trình piston
58,0 x 58,7
Tỷ số nén
11,6:1
Công suất tối đa
11,3 kW/ 8000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
14,2 N.m/ 6500 vòng/phút
Hệ thống khởi động
Khởi động điện
Dung tích bình xăng
4,2 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)
2,19
Tỷ số truyền động
Tỷ số truyền đai: 0,724 ~ 2,30/ Tỷ số truyền toàn bộ: 7,391 ~ 23,478/ Tỷ số truyền cuối cùng: 56/16 x 35/12 = 10,208
Kiểu hệ thống truyền lực
Ly hợp ly tâm tự động
Khung xe
Loại khung
Underbone
Hệ thống giảm xóc trước
Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống giảm xóc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
Phanh trước
Phanh đĩa, dẫn động thuỷ lực, trang bị ABS
Phanh sau
Phanh tang trống, dẫn động cơ
Lốp trước
90/90-14M/C 46P
Lốp sau
100/90-14M/C 57P
Đèn trước/đèn sau
LED
Đèn pha/Đèn báo rẽ (trước/sau)
12V 10W/12V 10W
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao)
1968 x 719 x1138 mm
Độ cao yên xe
768 mm
Chiều dài cơ sở
1353 mm
Trọng lượng
118 kg
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu
135 mm
Bảo hành
Thời gian bảo hành
3 năm hoặc 30,000 km tuỳ theo điều kiện nào đến trước