ACCORD - Nẹp bước chân phát sáng phía trước sau
Giá bán: 0 đ
| DANH MỤC | HONDA ACCORD |
|---|---|
| ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ | |
| Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
| Hộp số | CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
| Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 |
| Công suất cực đại (Hp/rpm) | 188(140KW)/5.500 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 260/1.600-5.000 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 56 |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 573 |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp/PGM-FI |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
|
|
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,4 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,44 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,3 |
| KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.901 x 1.862 x 1.450 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 |
| Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.591/1.603 |
| Cỡ lốp | 235/45R18 94V |
| La-zăng | 18 inch |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 131 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1.488 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.000 |
| HỆ THỐNG TREO | |
| Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
| Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
| HỆ THỐNG PHANH | |
| Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| Phanh sau | Phanh đĩa |
| HỆ THỐNG HÕ TRỢ VẬN HÀNH | |
| Ga tự động (Cruise control) | Có |
| Trợ lực lái điện (Electric Power Steering) | Có |
| Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có |
| Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Mode) | Có |
| Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có |
| Khởi động bằng nút bấm | Có |
| NGOẠI THẤT | |
| Cụm đèn trước | |
| Đèn chiếu xa | LED |
| Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn chạy ban ngày | LED |
| Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có |
| Tự động tắt theo thời gian | Có |
| Đèn sương mù | LED |
| Đèn hậu | LED |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan, tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi |
| Tay nắm cửa mạ Chrome | Có |
| Ăng-ten | Vây cá mập |
| Tự động gạt mưa (Cảm biến) | Có |
| Ống xả kép | Có |
| NỘI THẤT | |
| KHÔNG GIAN | |
| Bảng đồng hồ trung tâm | Digital |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
| Chất liệu ghế | Da |
| Hàng ghế 2 | Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý |
| Ghế lái điều chỉnh điện | 8 hướng (kết hợp bơm lưng 4 hướng) |
| Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng |
| Cửa sổ trời | Có |
| Bệ trung tâm tích hợp hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có |
| Hộc đồ khu vực khoang lái | Có |
| Móc treo đồ phía sau | Có |
| 2 cổng sạc USB hàng ghế sau | Có |
| Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có |
| Ngăn đựng tài liệu hàng ghế sau | Có |
| TAY LÁI | |
| Chất liệu | Da |
| Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có |
| Điều chỉnh 4 hướng | Có |
| Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
| TRANG BỊ TIỆN NGHI | |
| Tiện nghi cao cấp | |
| Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có |
| Hệ thống kiểm soát âm thanh chủ động (ASC) | Có |
| Khởi động từ xa | Có |
| Hạ kính từ xa | Có |
| Kết nối và giải trí | |
| Màn hình | Cảm ứng 8 inch/Công nghệ IPS |
| Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc,gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có |
| Chức năng điều hướng tích hợp trên màn hình trung tâm | Có |
| Kết nối Apple Carplay, Android Auto | Có |
| Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
| Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Có |
| Bluetooth, USB, AM/FM | Có |
| Hệ thống loa | 8 loa |
| Tiện nghi khác | |
| Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp | Có |
| Phanh tay điện tử | Có |
| Chức năng giữ phanh tự động (Brake Hold) | Có |
| Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | Có |
| Hệ thống điều hòa tự động | 2 vùng độc lập |
| Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có |
| Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉnh tay | Có |
| Đèn đọc sách | Có |
| Đèn cốp | Có |
| Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
| AN TOÀN | |
| Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |
| Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có |
| Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có |
| Kiểm soát hành trình thích bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có |
| Giảm thiểu chênh lệch làn đường (RDM) | Có |
| Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có |
| CHỦ ĐỘNG | |
| Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC) | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| Hỗ trợ quan sát làn đường (Honda Lanewatch) | Có |
| Cảnh báo chống buồn ngủ (Drive Attention Monitor) | Có |
| Cảnh báo áp suất lốp | Có |
| Camera lùi | Có |
| Cảm biến lùi | Có |
| Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
| Cảm biến va chạm góc trước | Có |
| Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
| BỊ ĐỘNG | |
| Túi khí | 6 |
| Nhắc nhở cài dây an toàn | Có |
| Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có |
| AN NINH | |
| Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
| Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |
