FUTURE FI 2020 Đúc

  • Bạc nâu đen
  • Trắng nâu đen
  • Đen nâu
  • Xanh nâu đen
  • Đỏ nâu đen

Future 2020 - xe số đẳng cấp hàng đầu tại thị trường Viêt Nam - nay được thổi một luồng gió mới với việc bổ sung màu trắng tinh tế cho phiên bản vành đúc và bộ tem mới đậm phong cách cho phiên bản vành nan hoa.

khuyến mãi

  • Liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin chi tiết

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước có tính năng tự động bật sáng, đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn pha khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, giúp khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố được nâng cao


 

Hộc đựng đồ lớn dễ dàng để vừa 1 mũ bảo hiểm cả đầu.


 

Ổ khoá hiện đại 4 trong 1, bao gồm khoá điện, khoá từ, khoá cổ và khoá yên rất dễ sử dụng, an tâm hơn và chống rỉ sét.


 

Động cơ 125cc truyền thống của Honda được áp dụng trên Future vốn luôn nhận được sự yêu mến lớn từ khách hàng Việt Nam, nay vẫn duy trì chất lượng cao, đi kèm với thiết kế lọc gió, giúp tăng công suất tối đa, mô-men xoắn cực đại và khả năng tăng tốc.


 

Đèn pha LED với thiết kế nổi bật có cường độ ánh sáng mạnh, giúp di chuyển an tâm hơn khi đi vào ban đêm.


 

Logo "Future" 3D cao cấp, làm tăng thêm vẻ hiện đại và sang trọng cho xe


 

Được lấy cảm hứng từ thiết kế bảng điều khiển của những chiếc xe hơi sang trọng, với các thông số được sắp xếp theo hình vòm rộng, đem lại cảm giác cao cấp, khác biệt so với những mẫu xe số phổ thông khác.


 

Phiên bản vành đúc nay có thêm màu sắc bạc hoàn toàn mới và màu xanh nay được bổ sung cho phiên bản vành nan hoa, mang lại vẻ lịch lãm và cao cấp.


 

 

Khối lượng bản thân

104kg (Phiên bản vành nan hoa)
105kg (Phiên bản vành đúc)

Dài x Rộng x Cao

1.931 x 711 x 1.083 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.258 mm

Độ cao yên

756 mm

Khoảng sáng gầm xe

133 mm

Dung tích bình xăng

4,6 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Trước: 70/90 - 17 M/C 38P 
Sau: 80/90 - 17 M/C 50P

Loại động cơ

Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh

Công suất tối đa

6,83 kW/7.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0.9 lít khi rã máy 
0,7 lít khi thay nhớt

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,54 lít/100km

Loại truyền động

4 số tròn

Hệ thống khởi động

Điện & đạp chân

Moment cực đại

10,2 Nm/5.500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

124,9 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

52,4 x 57,9 mm

Tỷ số nén

9,3:1

Sản phẩm đề xuất

Chương trình khuyến mãi khác

Xem ngay
0236.3566887